Kết quả tra cứu ngữ pháp của アパートの鍵貸します
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ますように
Mong sao
N5
~がほしいです
Muốn