Các từ liên quan tới アパートの鍵貸します
賃貸アパート ちんたいアパート
căn hộ cho thuê
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
khu nhà tập thể; nhà chung cư; căn hộ; nhà khối
貸します かします
cho mượn , cho vay
ロフトアパート ロフト・アパート
căn hộ loft; căn hộ có gác lửng (ăn hộ nằm ở tầng áp mái hoặc căn hộ có gác xép)
アパート荒らし アパートあらし
đột nhập vào trong căn hộ, nhà
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
鍵の手 かぎのて
tên hai ngón (ngụ ý tên trộm)