Kết quả tra cứu ngữ pháp của アフガンせんそう
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
そうだ
Nghe nói