アフガン戦争
アフガンせんそう
☆ Danh từ
Các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
人間界
は
アフガン戦争
を
謳
う
Nhân dân khắp thế giới ủng hộ cuộc đấu tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン戦争
に
多
くの
人
がしんた
Có rất nhiều người đã chết trong cuộc chiến tranh tại Ap-ga-ni-xtăng .

アフガンせんそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アフガンせんそう
アフガン戦争
アフガンせんそう
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう
アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
Các từ liên quan tới アフガンせんそう
người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガンハウンド アフガン・ハウンド
Afghan hound, Afghan
アフガン編み アフガンあみ
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan.
アフガン・イスラム通信 あふがん・いすらむつうしん
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
người chất hàng, người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở