Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカがっしゅうこく
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)