Kết quả tra cứu アメリカがっしゅうこく
Các từ liên quan tới アメリカがっしゅうこく
アメリカ合衆国
アメリカがっしゅうこく
☆ Danh từ
◆ Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
私
の
生
まれは
イギリス
だが、
アメリカ合衆国
で
育
った
Tôi sinh ra ở nước Anh nhưng lớn lên ở nước Mỹ .
彼
は
アメリカ合衆国
の
愛国者
だった
Anh ấy là một người Mỹ yêu nước

Đăng nhập để xem giải thích