Kết quả tra cứu ngữ pháp của アメリカ合衆国下院121号決議
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với