Các từ liên quan tới アメリカ合衆国下院121号決議
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
衆議一決 しゅうぎいっけつ
quyết định nhất trí hoặc bởi sự đồng ý
下院議 かいんぎ しもいんぎ
hạ thấp cái nhà ((của) nghị viện, etc.)
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang