Kết quả tra cứu ngữ pháp của アライブ がん専門医のカルテ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが~です
Thì...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn