Các từ liên quan tới アライブ がん専門医のカルテ
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
心臓専門医 しんぞうせんもんい
bác sĩ chuyên khoa tim mạch
アライブ アライブ
còn sống; đang sống
専門 せんもん
chuyên môn.
đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
耳鼻咽喉専門医 じびいんこうせんもんい
người chuyên khoa tai mũi họng.
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào