Kết quả tra cứu ngữ pháp của アリのままでいたい
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất