Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今までで いままでで
to date, as of now
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
舞殿 まいどの まいでん
đình kagura; đình ca nhạc tại miếu Shinto
今迄 いままで
cho đến khi bây giờ
アリ
kiến
生のままで きのままで
tươi sống
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này