Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルカリがん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N5
が
Nhưng/Thì
N4
Tương phản
が
Nhưng, mà