Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルカリきんぞく
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích