アルカリ金属
アルカリきんぞく
☆ Danh từ
Kim loại kiềm
アルカリ金属塩
Muối kim loại kiềm
アルカリ金属化合物
Hợp chất kim loại kiềm
アルカリ金属
は
電気分解
によって
不純物
から
分離
され
得
る
Có thể tách tạp chất trong kim loại alkali bằng phương pháp điện giải

アルカリきんぞく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルカリきんぞく
アルカリ金属
アルカリきんぞく
kim loại kiềm
アルカリきんぞく
アルカリ金属
kim loại kiềm
Các từ liên quan tới アルカリきんぞく
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アルカリ土類金属 アルカリどるいきんぞく
đất có kim loại kiềm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
dòng giống, chủng tộc
mof long service
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, từng cơn, từng hồi, chạy trục trặc, lúc chảy lúc không, có nước theo vụ