Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルケミスト - 夢を旅した少年
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng