Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
よい旅を よいたびを
chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn.
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
夢 ゆめ
chiêm bao
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm