Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルミカンの今夜も勝負パンツ
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...