Kết quả tra cứu ngữ pháp của アントワン・フィッシャー きみの帰る場所
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua