Các từ liên quan tới アントワン・フィッシャー きみの帰る場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
fisher, fisherman
置き場所 おきばしょ
nhà kho, nhà chứa
他の場所 ほかのばしょ
nơi khác.
場所 ばしょ
địa điểm