Kết quả tra cứu ngữ pháp của アールエスにさんに
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá