アールエスにさんに
アールエスにさんに
Chuẩn RS-232
Giao tiếp rs232
アールエスにさんに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アールエスにさんに
RS232ケーブル アールエスにさんにケーブル
rs232 cable
アールエスにーさんにシー アールエスにーさんにシー
chuẩn rs-232c
アールエスよんにーに アールエスよんにーに
chuẩn giao tiếp truyền thông rs422
mạnh mẽ, hăng hái
sự phục hồi chức vị
người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản, chuyên viên bảo quản
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra