Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アールエスにさんに
Chuẩn RS-232
RS232ケーブル アールエスにさんにケーブル
rs232 cable
アールエスにーさんにシー アールエスにーさんにシー
chuẩn rs-232c
アールエスよんにーに アールエスよんにーに
chuẩn giao tiếp truyền thông rs422
アールエスよんはちご アールエスよんはちご
tín hiệu rs485
さかんに
mạnh mẽ, hăng hái
さいにん
sự phục hồi chức vị
ほさにん
người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản, chuyên viên bảo quản
盛んに さかんに
Mạnh mẽ; mãnh liệt; thân mật; tích cực; nhiệt tình.
Đăng nhập để xem giải thích