Kết quả tra cứu ngữ pháp của イエスの愛しておられた弟子
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Liên tục
...どおし
Suốt