Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
兄弟愛 きょうだいあい
tình anh em
子弟 してい
đệ tử; bọn đàn em.
弟子 でし ていし ていし、で し
đệ tử
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
イエス エス イエズス
chúa Giê-su