Kết quả tra cứu ngữ pháp của イカロスの墜落のある風景
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...