Các từ liên quan tới イカロスの墜落のある風景
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
墜落する ついらく ついらくする
rớt; rơi
風のあたる かぜのあたる
hứng gió.
風景 ふうけい
phong cảnh
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
墜落場所 ついらくばしょ
crash site (esp. aircraft)
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
あゆの風 あゆのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản