Kết quả tra cứu ngữ pháp của イケメン共よ メシを喰え
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~