Các từ liên quan tới イケメン共よ メシを喰え
共喰い ともぐい
ám chỉ hành động ăn thịt đồng loại, quái thú ăn thịt đồng loại, cannibal
Người đàn ông lý tưởng, người đàn ông đẹp trai ( giới trẻ nhật hay dùng )
飯を喰う めしをくう
để ngấu nghiến một bữa ăn; để có một bữa ăn
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
喰う くう
để ăn
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
紫片喰 むらさきかたばみ ムラサキカタバミ
chua me núi, chua me đất