Kết quả tra cứu ngữ pháp của イスラムげんりしゅぎ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
すぎる
Quá...
N2
げ
Có vẻ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
上げる
Làm... xong
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng