イスラム原理主義
イスラムげんりしゅぎ
☆ Danh từ
Trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
イスラム原理主義指導者
Nhà lãnh đạo trào lưu chính thống của đạo Hồi
イスラム原理主義国
Đất nước đạo Hồi chính thống
イスラム原理主義改革
Cải cách đạo Hồi chính thống

イスラムげんりしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イスラムげんりしゅぎ
イスラム原理主義
イスラムげんりしゅぎ
trào lưu chính thống của đạo Hồi
イスラムげんりしゅぎ
イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi
Các từ liên quan tới イスラムげんりしゅぎ
イスラム主義 イスラムしゅぎ
chủ nghĩa Hồi giáo
イスラム過激主義 イスラムかげきしゅぎ
chủ nghĩa cực đoan Hồi giáo
thuyết tâm lý luận
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
イスラム イスラーム
đạo Hồi; đạo Islam
原理主義 げんりしゅぎ
Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
chủ nghĩa biểu hiện
chủ nghĩa cơ hội