Kết quả tra cứu ngữ pháp của インシュリンショックりょうほう
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên