Kết quả tra cứu インシュリンショックりょうほう
Các từ liên quan tới インシュリンショックりょうほう
インシュリンショック療法
インシュリンショックりょうほう インスリンショックりょうほう インシュリン・ショックりょうほう インスリン・ショックりょうほう
☆ Danh từ
◆ Liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
胆石溶解
(
療法
)
(Liệu pháp) làm tiêu sỏi mật
〜に
対
する
予防療法
Liệu pháp dự phòng đối với ~
〜の
治療
に
有効
な
補助療法
Liệu pháp hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị ~ .

Đăng nhập để xem giải thích