Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウォームはぐるま
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
または
Hoặc là...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như