ウォームはぐるま
ウォーム歯車
☆ Danh từ
Truyền động trục vít; bánh vít
ウォーム歯車
は、
食
い
違
い
歯車
の
一種
で
ウォーム
と
ウォームホィール
によって
構成
される
Truyền động trục vít được cấu thành dựa trên truyền động lệch khớp răng giữa trục vít và bánh vít.
ウォーム歯車金型
Khuôn đúc truyền động trục vít .

ウォームはぐるま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウォームはぐるま
ウォームはぐるま
ウォーム歯車
truyền động trục vít
ウォーム歯車
ウォームはぐるま
truyền động trục vít
Các từ liên quan tới ウォームはぐるま
worm
ウォームスタート ウォーム・スタート
khởi động nóng
ウォームギア ウォーム・ギア
truyền động trục vít; bánh vít
ウォームビズ ウォーム・ビズ
WARM BIZ (Japanese government campaign encouraging companies to set their heater thermostats to 20 degrees Celsius over the winter)
cuộn lại; bọc lại; xắn lại (ống tay áo).
羽車 はぐるま
cánh quạt
歯車 はぐるま
bánh răng
インボリュート歯車 インボリュートはぐるま
biên dạng bánh răng không thuận