Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウルカヌスに驚かされるヴィーナスとマルス
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc