Kết quả tra cứu ngữ pháp của エイティエイトを2でわって
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
のを知っていますか
Có biết... không?