Các từ liên quan tới エイティエイトを2でわって
腹を割って はらをわって
thẳng thắn, trung thực
thẳng thắn, trung thực
原価を割って げんかをわって
ở bên dưới giá
2次電池 2じでんち
pin có thể sạc lại và tái sử dụng ngay cả khi sử dụng điện một lần
を巡って をめぐって
xoay quanh
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
腹を割って話す はらをわってはなす
nói chuyện thẳng thắn
電話を引く でんわをひく
lắp đặt điện thoại