Kết quả tra cứu ngữ pháp của エイミー、エイミー、エイミー! こじらせシングルライフの抜け出し方
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên