Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シングルライフ シングルライフ
cuộc sống độc thân; việc sống một mình
出し抜け だしぬけ
không mong đợi, bất ngờ, không dự kiến trước
出し抜けに だしぬけに
xem sudden
抜け出る ぬけでる
rời khỏi, lẻn ra, rời đi...
抜け出す ぬけだす
bắt đầu rụng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.