Kết quả tra cứu ngữ pháp của エフエムこしがや
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ