Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエムこしがや
sóng FM
FM エフエム
điều chế tần số (frequency modulation)
dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
ốc tiền, tiền vỏ ốc
pearl oyster
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần.
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích