Kết quả tra cứu ngữ pháp của エフエムせとうち
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng