Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
とち狂う とちぐるう とちくるう
Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ
倒置する とうち
lật úp.
統治する とうじする とうち
thống trị
当選する とうせん とうせんする
trúng cử; đắc cử
勝ちとる かちとる
giành chiến thắng biến những thứ đó thành của mình
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
到着する とうちゃく とうちゃくする
đến nơi