Kết quả tra cứu ngữ pháp của エフエムわいわい
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N3
Suy đoán
~わけない
Lẽ nào lại, làm sao ~ được