Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わいわい
ồn ào; náo động lên.
わい わえ
(sentence end, mainly male) indicates emotion
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
業わい ごうわい
nghề kiếm sống
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
味わい あじわい
phong vị; duyên dáng; thanh lịch
たわい無い たわいない
ngu ngốc; ngớ ngẩn; trẻ con; dễ dãi
エフエム
sóng FM