Kết quả tra cứu ngữ pháp của オイラーにちなんで名づけられた物事の一覧
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
づらい
Khó mà...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...