Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
名づける なづける
đặt tên
物の見事に もののみごとに
Điều kì vọng
父に殴られた ちちになぐられた
Bị bố đánh đòn
二人連れ ふたりづれ ににんづれ
phe (đảng) (của) hai
オイラー オイラー
ơle
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.