Kết quả tra cứu ngữ pháp của オオカミくんには騙されない
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...