騙され易い だまされやすい
dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin
さはいにん
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
日本オオカミ にほんオオカミ にほんおおかみ ニホンオオカミ
chó sói Nhật
れいになく
cực kỳ, khác thường
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra