Các từ liên quan tới オオカミくんには騙されない
オオカミ オオカミ
sói
騙され易い だまされやすい
dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin
騙されやすい だまされやすい
nhẹ dạ.
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
日本オオカミ にほんオオカミ にほんおおかみ ニホンオオカミ
chó sói Nhật
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe