Kết quả tra cứu ngữ pháp của オスカル!はなきんリサーチ
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó